Characters remaining: 500/500
Translation

lông mao

Academic
Friendly

Từ "lông mao" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một loại lông, thường những sợi lông nhỏ mềm, thường xuất hiện trên cơ thể động vật như thỏ, cừu. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ "lông mao":

Định nghĩa:
  • Lông mao: những sợi lông nhỏ, mềm, thường thấy trên cơ thể một số loài động vật. Chúng có thể được sử dụng để chỉ lông của các loài như thỏ, cừu, thường tính chất ấm áp nhẹ nhàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chiếc áo này được làm từ lông mao của cừu, rất ấm."
    • "Lông mao của thỏ rất mềm nhẹ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong ngành thời trang, lông mao từ cừu thường được sử dụng để tạo ra những sản phẩm cao cấp nhờ vào độ bền ấm áp của ."
    • "Nhiều người yêu thích những chiếc chăn làm từ lông mao cảm giác dễ chịu khi sử dụng."
Các biến thể từ liên quan:
  • Lông: Từ này chỉ chung cho tất cả các loại lông, không chỉ riêng lông mao.
  • Mao: Một phần của từ "lông mao", thường dùng để chỉ những sợi lông nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Lông mềm: Có thể dùng để chỉ lông tính chất mềm mại, tuy nhiên không cụ thể như "lông mao".
  • Lông tơ: Cũng chỉ những sợi lông nhỏ, mềm mại, thường dùng để chỉ lông của trẻ sơ sinh hay động vật con.
Các từ gần giống:
  • Lông thú: Chỉ chung các loại lông của động vật, không chỉ riêng lông mao.
  • Lông vũ: lông của các loài chim, cấu trúc chức năng khác với lông mao.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong y học hoặc sinh học, "lông mao" có thể được dùng để chỉ các cấu trúc nhỏ trong cơ thể, như lông mao trong ruột (microvilli), giúp tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng.
  1. X. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu lông mao.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lông mao"