Từ "lông mao" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là một loại lông, thường là những sợi lông nhỏ và mềm, thường xuất hiện trên cơ thể động vật như thỏ, cừu. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "lông mao":
Định nghĩa:
Lông mao: Là những sợi lông nhỏ, mềm, thường thấy trên cơ thể một số loài động vật. Chúng có thể được sử dụng để chỉ lông của các loài như thỏ, cừu, và thường có tính chất ấm áp và nhẹ nhàng.
Ví dụ sử dụng:
"Trong ngành thời trang, lông mao từ cừu thường được sử dụng để tạo ra những sản phẩm cao cấp nhờ vào độ bền và ấm áp của nó."
"Nhiều người yêu thích những chiếc chăn làm từ lông mao vì cảm giác dễ chịu khi sử dụng."
Các biến thể và từ liên quan:
Lông: Từ này chỉ chung cho tất cả các loại lông, không chỉ riêng lông mao.
Mao: Một phần của từ "lông mao", thường dùng để chỉ những sợi lông nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Lông mềm: Có thể dùng để chỉ lông có tính chất mềm mại, tuy nhiên không cụ thể như "lông mao".
Lông tơ: Cũng chỉ những sợi lông nhỏ, mềm mại, thường dùng để chỉ lông của trẻ sơ sinh hay động vật con.
Các từ gần giống:
Lông thú: Chỉ chung các loại lông của động vật, không chỉ riêng lông mao.
Lông vũ: Là lông của các loài chim, có cấu trúc và chức năng khác với lông mao.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Trong y học hoặc sinh học, "lông mao" có thể được dùng để chỉ các cấu trúc nhỏ trong cơ thể, như lông mao trong ruột (microvilli), giúp tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng.